Có 2 kết quả:

分列 fēn liè ㄈㄣ ㄌㄧㄝˋ分裂 fēn liè ㄈㄣ ㄌㄧㄝˋ

1/2

fēn liè ㄈㄣ ㄌㄧㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to divide into rows
(2) to identify subcategories
(3) to break down into constituent parts
(4) breakdown
(5) disaggregation

Bình luận 0

fēn liè ㄈㄣ ㄌㄧㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to split up
(2) to divide
(3) to break up
(4) fission
(5) schism

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0